专使 zhuān shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên sứ】

Đọc nhanh: 专使 (chuyên sứ). Ý nghĩa là: sứ giả; đặc sứ; đại sứ; chuyên sứ.

Ý Nghĩa của "专使" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专使 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sứ giả; đặc sứ; đại sứ; chuyên sứ

专为某件事而派遣的使节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专使

  • volume volume

    - 饥饿感 jīègǎn 使 shǐ 无法 wúfǎ 专心 zhuānxīn 工作 gōngzuò

    - Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.

  • volume volume

    - 专业对口 zhuānyèduìkǒu

    - cùng chuyên ngành

  • volume volume

    - 专任 zhuānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên chuyên trách

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 打印 dǎyìn 成绩单 chéngjìdān shí 最好 zuìhǎo 使用 shǐyòng 学校 xuéxiào de 专用 zhuānyòng 稿纸 gǎozhǐ

    - Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 最终 zuìzhōng 使用 shǐyòng de shì 何种 hézhǒng 技巧 jìqiǎo 记住 jìzhu 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 使

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao