Đọc nhanh: 蛃属 (_ thuộc). Ý nghĩa là: họ côn trùng nguyên sinh, không mắt, không cánh, có hai chi phụ ở mép bụng dài, nhiều đốt..
蛃属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ côn trùng nguyên sinh, không mắt, không cánh, có hai chi phụ ở mép bụng dài, nhiều đốt.
缺双眼、腹部末端为两根长丝的无翅伸长的昆虫的一个属 (双尾目) ,据认为许多昆虫是其后代的一个类型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛃属
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 从属关系
- quan hệ phụ thuộc.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
蛃›