Đọc nhanh: 专属经济 (chuyên thuộc kinh tế). Ý nghĩa là: Vùng đặc quyền. Ví dụ : - 专属经济区是领海以外并邻接领海的一个区域 Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
专属经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng đặc quyền
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专属经济
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 他 以 智慧 经济 国事
- Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
属›
济›
经›