Đọc nhanh: 专制 (chuyên chế). Ý nghĩa là: chuyên chế, độc tài chuyên chế. Ví dụ : - 专制政体 chính thể chuyên chế. - 专制帝王 vua chuyên chế. - 君主专制 quân chủ chuyên chế
✪ 1. chuyên chế
(君主) 独自掌握政权
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. độc tài chuyên chế
凭自己的意志独断独行,操纵一切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专制
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
制›