Đọc nhanh: 制冷专业 (chế lãnh chuyên nghiệp). Ý nghĩa là: ngành điện lạnh.
制冷专业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành điện lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制冷专业
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
冷›
制›