Đọc nhanh: 共和 (cộng hoà). Ý nghĩa là: cộng hoà, chế độ cộng hoà. Ví dụ : - 共和国 nước cộng hoà.
共和 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cộng hoà
历史上称西周从厉王失政到宣王执政之间的十四年为共和共和元年为公元前814年
- 共和国
- nước cộng hoà.
✪ 2. chế độ cộng hoà
共和制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共和
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 各 民族 和谐 共处
- Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 和平 是 我们 共同 的 理想
- Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.
- 我 和 他 共事 多年 , 对 他 比较 了解
- tôi và anh ấy làm việc chung trong nhiều năm, tôi rất hiểu anh ấy.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
和›