Đọc nhanh: 君主专制 (quân chủ chuyên chế). Ý nghĩa là: quân chủ chuyên chế.
君主专制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân chủ chuyên chế
君主独揽国家政权,不受任何限制的政治制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君主专制
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 他 反对 专制制度
- Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
主›
制›
君›