Đọc nhanh: 自主 (tự chủ). Ý nghĩa là: tự chủ. Ví dụ : - 独立自主 độc lập tự chủ. - 婚姻自主 hôn nhân tự chủ. - 不由自主 không thể tự chủ
自主 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự chủ
自己做主
- 独立自主
- độc lập tự chủ
- 婚姻自主
- hôn nhân tự chủ
- 不由自主
- không thể tự chủ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自主
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 她 主动 承认 自己 喜欢 他
- Cô ấy chủ động thừa nhận mình thích anh ta.
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 她 不顾 反对 地 自主 创业
- Cô ấy tự mình khởi nghiệp bất chấp sự phản đối.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
自›