Đọc nhanh: 中央专制集权 (trung ương chuyên chế tập quyền). Ý nghĩa là: quy tắc tập trung chuyên quyền.
中央专制集权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc tập trung chuyên quyền
centralized autocratic rule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央专制集权
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 民主集中制
- Chế độ tập trung dân chủ.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
中›
制›
央›
权›
集›