Đọc nhanh: 专制主义 (chuyên chế chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chế độ chuyên chế, chuyên quyền, chế độ chuyên quyền.
专制主义 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ chuyên chế
absolutism
✪ 2. chuyên quyền
autocracy
✪ 3. chế độ chuyên quyền
despotism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专制主义
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 经济危机 根源 于 资本主义 制度
- khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
主›
义›
制›