不辞辛苦 bùcí xīnkǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bất từ tân khổ】

Đọc nhanh: 不辞辛苦 (bất từ tân khổ). Ý nghĩa là: không có gì khó khăn.

Ý Nghĩa của "不辞辛苦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不辞辛苦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có gì khó khăn

to make nothing of hardships

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不辞辛苦

  • volume volume

    - 不辞辛劳 bùcíxīnláo

    - không nề gian lao vất vả

  • volume volume

    - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • volume volume

    - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • volume volume

    - xià děng 工作 gōngzuò hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Công việc hạ đẳng rất vất vả.

  • volume volume

    - 什么样 shénmeyàng de 工作 gōngzuò 辛苦 xīnkǔ

    - Công việc như thế nào thì không vất vả?

  • volume volume

    - zhēn 不好意思 bùhǎoyìsī zài 辛苦 xīnkǔ 一趟 yītàng

    - Thật ngại quá, bạn phải vất vả thêm 1 chuyến rồi.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老工人 lǎogōngrén 不辞劳苦 bùcíláokǔ 工作 gōngzuò le 几十年 jǐshínián

    - Người công nhân kỳ cựu này đã làm việc không mệt mỏi trong mấy chục năm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao