Đọc nhanh: 无法 (vô pháp). Ý nghĩa là: không thể; hết cách; vô phương; bó tay; không có cách gì; không còn cách nào. Ví dụ : - 她无法找到丢失的钥匙。 Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa bị mất.. - 我们无法解决这个问题。 Chúng tôi không thể giải quyết vấn đề này.. - 这项工作我无法胜任。 Tôi không thể đảm nhiệm công việc này.
无法 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể; hết cách; vô phương; bó tay; không có cách gì; không còn cách nào
没有办法
- 她 无法 找到 丢失 的 钥匙
- Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa bị mất.
- 我们 无法 解决 这个 问题
- Chúng tôi không thể giải quyết vấn đề này.
- 这项 工作 我 无法 胜任
- Tôi không thể đảm nhiệm công việc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 无法
✪ 1. 无法 + Động từ
- 我们 无法 继续 工作
- Chúng tôi không thể tiếp tục làm việc.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
So sánh, Phân biệt 无法 với từ khác
✪ 1. 无从 vs 无法
- "无从" là một phó từ, được dùng làm trạng ngữ trong câu, "无法" được dùng làm vị ngữ cùng với các động từ khác trong câu.
- "无从" chủ yếu được sử dụng trong văn viết, "无法" có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.
✪ 2. 无法 vs 无力
"无法" có nghĩa là vì bạn không có cách nào nên mới không thể làm gì đó, "无力" có nghĩa là bạn không thể làm gì bởi vì bạn không có khả năng hoặc sức mạnh, thường được dùng chỉ những sự vật trừu tượng.
"无法" thường được dùng làm trạng từ và "无力" không chỉ dùng làm trạng từ mà còn có thể làm vị ngữ.
✪ 3. 无奈 vs 无法
- "无奈" có nghĩa là "không có lựa chọn nào khác, cảm thấy xấu hổ", "无法" có nghĩa là bạn không thể làm gì đó vì bạn không còn cách nào khác nữa.
- "无奈" là hình dung từ, thường được dùng làm vị ngữ; "无法" là phó từ, thường được dùng làm trạng ngữ.
- Chúng không thể thay thế cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无法
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 无法 承受 失去 朋友
- Anh ấy không thể chịu đựng việc mất bạn.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 因病 无法 出行
- Anh ấy không thể xuất hành vì bệnh.
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
法›