上进 shàngjìn
volume volume

Từ hán việt: 【thượng tiến】

Đọc nhanh: 上进 (thượng tiến). Ý nghĩa là: tiến tới; tiến bộ; vươn lên. Ví dụ : - 上进心。 chí tiến thủ.. - 力求上进。 quyết tâm tiến lên.

Ý Nghĩa của "上进" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

上进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiến tới; tiến bộ; vươn lên

向上; 进步

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上进心 shàngjìnxīn

    - chí tiến thủ.

  • volume volume

    - 力求上进 lìqiúshàngjìn

    - quyết tâm tiến lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上进

  • volume volume

    - 上进心 shàngjìnxīn

    - chí tiến thủ.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 纠察 jiūchá 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn

    - Cấp trên giám sát tiến độ công việc.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 进朝 jìncháo 为官 wèiguān

    - Thánh thượng triệu kiến cô ta vào triều làm quan.

  • volume volume

    - 进厂 jìnchǎng 当学徒 dāngxuétú wài 带上 dàishàng 夜校 yèxiào 念书 niànshū

    - anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时间 shíjiān dào le 快进来 kuàijìnlái ba

    - Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 能力 nénglì qiáng yòu 要求进步 yāoqiújìnbù 领导 lǐngdǎo shàng hěn 器重 qìzhòng

    - năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.

  • - de 打法 dǎfǎ 特别 tèbié 适合 shìhé zài 地球 dìqiú 场上 chǎngshàng 进行 jìnxíng

    - Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao