上级 shàngjí
volume volume

Từ hán việt: 【thượng cấp】

Đọc nhanh: 上级 (thượng cấp). Ý nghĩa là: thượng cấp; cấp trên. Ví dụ : - 上级机关。 cơ quan cấp trên.. - 上级组织。 tổ chức cấp trên。. - 上级领导深入下层。 lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

Ý Nghĩa của "上级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

上级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thượng cấp; cấp trên

同一组织系统中等级较高的组织或人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng 上级 shàngjí 交给 jiāogěi de 任务 rènwù

    - hoàn thành nhiệm vụ mà cấp trên giao phó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上级

  • volume volume

    - 下级 xiàjí 服从 fúcóng 上级 shàngjí

    - cấp dưới phục tùng cấp trên.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - 上级 shàngjí mìng 出差 chūchāi

    - Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shàng 大学 dàxué 二年级 èrniánjí

    - Năm nay tôi học năm 2 đại học.

  • volume volume

    - 乙是 yǐshì 民族音乐 mínzúyīnyuè 音阶 yīnjiē shàng de 一级 yījí

    - Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi duì 长辈 zhǎngbèi 上级 shàngjí 尊重 zūnzhòng xiē

    - Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi và cấp trên một chút.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao