Đọc nhanh: 上级法院 (thượng cấp pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án cấp trên.
上级法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án cấp trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上级法院
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 我 上 过 法学院
- Tôi đã học trường luật.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
法›
级›
院›