Đọc nhanh: 同级 (đồng cấp). Ý nghĩa là: ngang hàng, xếp hạng ngang nhau.
同级 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngang hàng
on the same level
✪ 2. xếp hạng ngang nhau
ranking equally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同级
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
级›