Đọc nhanh: 上海汽车工业集团 (thượng hải khí xa công nghiệp tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn Công nghiệp Ô tô Thượng Hải (SAIC).
上海汽车工业集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Công nghiệp Ô tô Thượng Hải (SAIC)
Shanghai Automotive Industry Corp. (SAIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海汽车工业集团
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
业›
团›
工›
汽›
海›
车›
集›