Đọc nhanh: 上海汽车工业 (thượng hải khí xa công nghiệp). Ý nghĩa là: Tập đoàn Công nghiệp Ô tô Thượng Hải (SAIC).
上海汽车工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Công nghiệp Ô tô Thượng Hải (SAIC)
Shanghai Automotive Industry Corp. (SAIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海汽车工业
- 别 让 汽车 撞 上
- Đừng để ô tô đụng phải
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
业›
工›
汽›
海›
车›