Đọc nhanh: 世界知识产权组织 (thế giới tri thức sản quyền tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới.
世界知识产权组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới
World Intellectual Property Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界知识产权组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 知识产权 顾问 帮助 公司 保护 其 创新 成果 和 知识产权
- Tư vấn sở hữu trí tuệ giúp công ty bảo vệ thành quả sáng tạo và quyền sở hữu trí tuệ của mình.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
产›
权›
界›
知›
组›
织›
识›