Đọc nhanh: 汽车制造工业 (khí xa chế tạo công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp chế tạo ôtô.
汽车制造工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp chế tạo ôtô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车制造工业
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
制›
工›
汽›
车›
造›