Đọc nhanh: 工业七国集团 (công nghiệp thất quốc tập đoàn). Ý nghĩa là: G7, nhóm 7 nước công nghiệp phát triển: Mỹ, Nhật, Anh, Đức, Pháp, Ý và Canada (nay là G8, bao gồm cả Nga).
工业七国集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. G7, nhóm 7 nước công nghiệp phát triển: Mỹ, Nhật, Anh, Đức, Pháp, Ý và Canada (nay là G8, bao gồm cả Nga)
G7, the group of 7 industrialized countries: US, Japan, Britain, Germany, France, Italy and Canada (now G8, including Russia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业七国集团
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
业›
团›
国›
工›
集›