Đọc nhanh: 标题新闻 (tiêu đề tân văn). Ý nghĩa là: tít báo; đầu đề báo.
标题新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tít báo; đầu đề báo
用标题形式发表的报刊新闻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标题新闻
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 他开 了 电视 看 新闻
- Anh ấy mở TV để xem tin tức.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 创意 了 一个 新 的 标题
- Anh ấy đã sáng tạo ra một tiêu đề mới.
- 他们 正在 谈论 最新 的 话题
- Họ đang nói về chủ đề mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
标›
闻›
题›