部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 钢
鋼
鎠
钢 là gì? 钢 (Cương). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フ丨フノ丶). Ý nghĩa là: thép. Từ ghép với 钢 : 鍊鋼 Luyện thép, 角鋼 Thép cạnh, 槽形鋼 Thép chữ U, 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng]. Chi tiết hơn...
- 這把刀鈍了,要鋼一鋼 Con dao này cùn rồi, phải liếc lại. Xem 鋼 [gang].
- 鍊鋼 Luyện thép
- 角鋼 Thép cạnh
- 槽形鋼 Thép chữ U
- 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng].