Đọc nhanh: 上海振华港口机械 (thượng hải chấn hoa cảng khẩu cơ giới). Ý nghĩa là: Công ty Máy móc Cảng Zhenhua Thượng Hải.
上海振华港口机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Máy móc Cảng Zhenhua Thượng Hải
Shanghai Zhenhua Port Machinery Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海振华港口机械
- 我 搭乘 飞机 去 上海
- Tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 轰炸机 对 这 港口 进行 了 一次 突然袭击
- Máy bay ném bom đã tấn công bất ngờ vào cảng này.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 我们 在 上海 转机
- Chúng tôi chuyển máy bay tại Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
华›
口›
振›
机›
械›
海›
港›