Đọc nhanh: 三岛由纪夫 (tam đảo do kỷ phu). Ý nghĩa là: Mishima Yukio (1925-1970), tác giả Nhật Bản, bút danh của (平岡 公威 | 平冈 公威, Hiraoka Kimitake).
三岛由纪夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mishima Yukio (1925-1970), tác giả Nhật Bản, bút danh của (平岡 公威 | 平冈 公威, Hiraoka Kimitake)
Mishima Yukio (1925-1970), Japanese author, pen name of (平岡公威|平冈公威, Hiraoka Kimitake)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三岛由纪夫
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
- 我们 班 由 三十名 学生 组成
- Lớp chúng tôi gồm 30 học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
夫›
岛›
由›
纪›