Đọc nhanh: 病夫 (bệnh phu). Ý nghĩa là: ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bệnh (hàm ý châm chọc).
病夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bệnh (hàm ý châm chọc)
多病的人(含讥讽意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病夫
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 王大夫 看病 很 认真
- Bác sĩ Vương khám bệnh rất cẩn thận.
- 大夫 说 病情 不 严重
- Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.
- 大夫 , 我 的 病 还治得 好 吗 ?
- Bác sĩ ơi, Bệnh của tôi còn chữa được không?
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
病›