病夫 bìngfū
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh phu】

Đọc nhanh: 病夫 (bệnh phu). Ý nghĩa là: ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bệnh (hàm ý châm chọc).

Ý Nghĩa của "病夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bệnh (hàm ý châm chọc)

多病的人(含讥讽意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病夫

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 下班 xiàbān 按时 ànshí 回家 huíjiā

    - Chồng tôi đi làm về đúng giờ.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 学习 xuéxí

    - Bỏ công sức để học tập.

  • volume volume

    - 王大夫 wángdàifū 在家 zàijiā gěi rén 看病 kànbìng le

    - Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.

  • volume volume

    - 王大夫 wángdàifū 看病 kànbìng hěn 认真 rènzhēn

    - Bác sĩ Vương khám bệnh rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 大夫 dàifū shuō 病情 bìngqíng 严重 yánzhòng

    - Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.

  • volume volume

    - 大夫 dàifū de bìng 还治得 háizhìdé hǎo ma

    - Bác sĩ ơi, Bệnh của tôi còn chữa được không?

  • volume volume

    - 大夫 dàifū 根据 gēnjù 病情 bìngqíng 轻重 qīngzhòng lái 决定 juédìng 病人 bìngrén yào 不要 búyào 住院 zhùyuàn

    - bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.

  • volume volume

    - de 岳母 yuèmǔ 必须 bìxū 24 小时 xiǎoshí 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 丈夫 zhàngfū

    - Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao