Đọc nhanh: 鸠山由纪夫 (cưu sơn do kỷ phu). Ý nghĩa là: Hatoyama Yukio (1947-), chính trị gia Đảng Dân chủ Nhật Bản, thủ tướng 2009-2010.
鸠山由纪夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hatoyama Yukio (1947-), chính trị gia Đảng Dân chủ Nhật Bản, thủ tướng 2009-2010
Hatoyama Yukio (1947-), Japanese Democratic Party politician, prime minister 2009-2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸠山由纪夫
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 老夫 年纪 高大
- lão phu tuổi cao
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 由于 这 对 已婚 夫妇 无法 生育 , 他们 领养 了 一个 私生子
- Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
山›
由›
纪›
鸠›