Đọc nhanh: 三色紫罗兰 (tam sắc tử la lan). Ý nghĩa là: hoa violet ba màu.
三色紫罗兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa violet ba màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三色紫罗兰
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 他 的 背上 有块 紫色 胎记
- trên lưng anh ấy có cái bớt màu tím.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
兰›
紫›
罗›
色›