Đọc nhanh: 车夫 (xa phu). Ý nghĩa là: tài xế; phu xe; người đánh xe; người lái xe.
车夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài xế; phu xe; người đánh xe; người lái xe
旧时指以推车,拉车、赶兽力车或驾驶汽车为职业的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车夫
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 在 等 车 的 功夫 , 我 读书
- Trong lúc đợi xe, tôi đã đọc sách.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
车›