万万 wàn wàn
volume volume

Từ hán việt: 【vạn vạn】

Đọc nhanh: 万万 (vạn vạn). Ý nghĩa là: trăm triệu, tuyệt đối; hoàn toàn; bất kể . Ví dụ : - 公司收入达到万万。 Doanh thu của công ty đạt hàng trăm triệu.. - 这个数字是万万。 Con số này là hàng trăm triệu.. - 你万万不能这样做。 Bạn tuyệt đối không thể làm như vậy.

Ý Nghĩa của "万万" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

万万 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trăm triệu

数目,一万个万,即亿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 收入 shōurù 达到 dádào 万万 wànwàn

    - Doanh thu của công ty đạt hàng trăm triệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 数字 shùzì shì 万万 wànwàn

    - Con số này là hàng trăm triệu.

万万 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt đối; hoàn toàn; bất kể

绝对;无论如何

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万万不能 wànwànbùnéng 这样 zhèyàng zuò

    - Bạn tuyệt đối không thể làm như vậy.

  • volume volume

    - 万万 wànwàn yào 小心 xiǎoxīn

    - Bạn tuyệt đối phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 万万不能 wànwànbùnéng 忘记 wàngjì 承诺 chéngnuò

    - Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 万万

✪ 1. Số lượng (一~九) +万万 (+ Danh từ)

Ví dụ:
  • volume

    - èr 万万 wànwàn shù 覆盖 fùgài le 山谷 shāngǔ

    - Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.

  • volume

    - 五万万 wǔwànwàn 朵花 duǒhuā 开遍 kāibiàn le 花园 huāyuán

    - Năm trăm triệu bông hoa nở rộ khắp khu vườn.

✪ 2. A + 万万 + 不/没 + Động từ/ Cụm động từ

Ví dụ:
  • volume

    - 万万 wànwàn 没有 méiyǒu 想到 xiǎngdào

    - Tôi hoàn toàn không nghĩ tới.

  • volume

    - 这件 zhèjiàn shì 万万不能 wànwànbùnéng 拖延 tuōyán

    - Việc này tuyệt đối không được trì hoãn.

So sánh, Phân biệt 万万 với từ khác

✪ 1. 万万 vs 千万

Giải thích:

- "万万" chủ yếu dùng trong câu phủ định, thể hiện giọng điệu phủ định và nghiêm cấm mạnh mẽ.
- "千万" thể hiện lời khuyên nhủ, khuyên nhủ, chỉ dùng trong câu cầu khiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万万

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 万不得已 wànbùdeyǐ

    - vạn bất đắc dĩ

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 疫苗 yìmiáo 三十万 sānshíwàn rén fèn

    - ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī yǒu 好歹 hǎodǎi zhè 怎么办 zěnmebàn

    - lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao