Đọc nhanh: 包罗万象 (bao la vạn tượng). Ý nghĩa là: phong phú; gì cũng có; thượng vàng hạ cám; đủ các thứ hỗn tạp.
包罗万象 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong phú; gì cũng có; thượng vàng hạ cám; đủ các thứ hỗn tạp
内容丰富,无所不有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包罗万象
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 她 戴 了 那么 多 首饰 , 看上去 象是 包 在 金子 里 似的
- Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
包›
罗›
象›