Đọc nhanh: 切切 (thiết thiết). Ý nghĩa là: nhất thiết; phải, chú ý; nhớ, khẩn thiết; bức thiết. Ví dụ : - 切切不可忘记。 nhất định không được quên.. - 切切此布。 hãy nhớ điều này.. - 切切请求。 khẩn thiết thỉnh cầu.
切切 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhất thiết; phải
千万;务必 (多用于书信中)
- 切切 不可 忘记
- nhất định không được quên.
✪ 2. chú ý; nhớ
用于布告、条令等末尾,表示叮咛
- 切切此布
- hãy nhớ điều này.
✪ 3. khẩn thiết; bức thiết
恳切;迫切
- 切切 请求
- khẩn thiết thỉnh cầu.
✪ 4. khe khẽ; thì thầm; thì thào
形容声音细小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切切
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›