切切 qièqiè
volume volume

Từ hán việt: 【thiết thiết】

Đọc nhanh: 切切 (thiết thiết). Ý nghĩa là: nhất thiết; phải, chú ý; nhớ, khẩn thiết; bức thiết. Ví dụ : - 切切不可忘记。 nhất định không được quên.. - 切切此布。 hãy nhớ điều này.. - 切切请求。 khẩn thiết thỉnh cầu.

Ý Nghĩa của "切切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切切 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhất thiết; phải

千万;务必 (多用于书信中)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 切切 qiēqiē 不可 bùkě 忘记 wàngjì

    - nhất định không được quên.

✪ 2. chú ý; nhớ

用于布告、条令等末尾,表示叮咛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 切切此布 qiēqiēcǐbù

    - hãy nhớ điều này.

✪ 3. khẩn thiết; bức thiết

恳切;迫切

Ví dụ:
  • volume volume

    - 切切 qiēqiē 请求 qǐngqiú

    - khẩn thiết thỉnh cầu.

✪ 4. khe khẽ; thì thầm; thì thào

形容声音细小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切切

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiē shì mìng

    - Tất cả đều là định mệnh.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiù xiàng 本身 běnshēn 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái de 一样 yīyàng

    - Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 照常 zhàocháng 运作 yùnzuò

    - Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 缴获 jiǎohuò yào 归公 guīgōng

    - những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 杂事 záshì dōu guī zhè 一组 yīzǔ guǎn

    - Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao