Đọc nhanh: 一颗老鼠屎坏了一锅粥 (nhất khoả lão thử hi hoại liễu nhất oa chúc). Ý nghĩa là: xem 一粒老鼠屎壞 了一鍋粥 | 一粒老鼠屎坏 了一锅粥.
一颗老鼠屎坏了一锅粥 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一粒老鼠屎壞 了一鍋粥 | 一粒老鼠屎坏 了一锅粥
see 一粒老鼠屎壞了一鍋粥|一粒老鼠屎坏了一锅粥 [yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一颗老鼠屎坏了一锅粥
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 我 抓 到 了 一只 老鼠
- Tôi đã bắt được một con chuột.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
- 他们 勾 连在一起 , 干 了 不少 坏事
- họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
了›
坏›
屎›
粥›
老›
锅›
颗›
鼠›