部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Điền (田) Mộc (木) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颗
顆
颗 là gì? 颗 (Khoả). Bộ Hiệt 頁 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: hột, viên. Từ ghép với 颗 : 兩顆珠子 Hai hạt trai, 一顆心 Một trái tim (quả tim). Chi tiết hơn...
- 兩顆珠子 Hai hạt trai
- 一顆心 Một trái tim (quả tim).