Đọc nhanh: 一颗老鼠屎坏了一锅汤 (nhất khoả lão thử hi hoại liễu nhất oa thang). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một quả táo xấu có thể làm hỏng cả chùm, (văn học) một cục phân chuột làm hỏng cả nồi canh (thành ngữ).
一颗老鼠屎坏了一锅汤 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) một quả táo xấu có thể làm hỏng cả chùm
fig. one bad apple can spoil the whole bunch
✪ 2. (văn học) một cục phân chuột làm hỏng cả nồi canh (thành ngữ)
lit. a piece of rat feces spoiled the whole pot of soup (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一颗老鼠屎坏了一锅汤
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 我 抓 到 了 一只 老鼠
- Tôi đã bắt được một con chuột.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
了›
坏›
屎›
汤›
老›
锅›
颗›
鼠›