Đọc nhanh: 拉了一裤 (lạp liễu nhất khố). Ý nghĩa là: vãi cứt.
拉了一裤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vãi cứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉了一裤
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 孩子 只 穿 了 一条 单裤
- Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.
- 她 买 了 一条 新 的 短裤
- Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
了›
拉›
裤›