Đọc nhanh: 一锅粥 (nhất oa chúc). Ý nghĩa là: hỗn loạn; rối ren; lung tung. Ví dụ : - 乱成一锅粥 rối tinh rối mù
一锅粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn loạn; rối ren; lung tung
形容混乱的现象;一团糟
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一锅粥
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 厨房 里 有 一口 锅
- Trong bếp có một chiếc nồi.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
粥›
锅›