七武士 qī wǔshì
volume volume

Từ hán việt: 【thất vũ sĩ】

Đọc nhanh: 七武士 (thất vũ sĩ). Ý nghĩa là: Seven Samurai (phim).

Ý Nghĩa của "七武士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

七武士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Seven Samurai (phim)

Seven Samurai (movie)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七武士

  • volume volume

    - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 亚洲 yàzhōu 有种 yǒuzhǒng 武士刀 wǔshìdāo

    - Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?

  • volume volume

    - 小武 xiǎowǔ 太不像话 tàibùxiànghuà le 什么 shénme 乌七八糟 wūqībāzāo de shū dōu kàn

    - Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 把握 bǎwò zhe 武器 wǔqì

    - Chiến sĩ cầm chắc tay súng.

  • volume volume

    - 武士 wǔshì zhàng gùn 守护 shǒuhù 家园 jiāyuán

    - Võ sĩ cầm gậy bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 武士 wǔshì men chōng 进宫 jìngōng 保护 bǎohù 国王 guówáng

    - Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - yǒu bèi 偷走 tōuzǒu de 武士刀 wǔshìdāo de 照片 zhàopiān ma

    - Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao