Đọc nhanh: 七台河 (thất thai hà). Ý nghĩa là: xem 七台河 市.
✪ 1. xem 七台河 市
see 七台河市 [Qi1 tái hé shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七台河
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
台›
河›