Đọc nhanh: 冰心 (băng tâm). Ý nghĩa là: băng tâm.
冰心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tâm
象冰一样晶莹明亮的心比喻心地纯洁、表里如一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
⺗›
心›