一瞥 yīpiē
volume volume

Từ hán việt: 【nhất miết】

Đọc nhanh: 一瞥 (nhất miết). Ý nghĩa là: thoáng nhìn; nhìn lướt qua, nét chính; nét lớn; điểm qua tình hình (dùng làm đầu đề). Ví dụ : - 就在这一瞥之间我已看出他那激动的心情。 thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.. - 《长城一瞥》 vài nét về Trường Thành.

Ý Nghĩa của "一瞥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thoáng nhìn; nhìn lướt qua

用眼一看,比喻极短的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù zài zhè 一瞥 yīpiē 之间 zhījiān 看出 kànchū 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng

    - thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.

✪ 2. nét chính; nét lớn; điểm qua tình hình (dùng làm đầu đề)

一眼看到的概况 (多用做文章题目)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 《 长城 chángchéng 一瞥 yīpiē

    - vài nét về Trường Thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一瞥

  • volume volume

    - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • volume volume

    - AA zhì shì 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn 买单 mǎidān shí 各付 gèfù de

    - “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy

  • volume volume

    - 《 长城 chángchéng 一瞥 yīpiē

    - vài nét về Trường Thành.

  • volume

    - 常常 chángcháng shì 一个 yígè 常用 chángyòng de 重叠 chóngdié

    - “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.

  • volume volume

    - jiù zài zhè 一瞥 yīpiē 之间 zhījiān 看出 kànchū 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng

    - thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.

  • volume volume

    - de 目光 mùguāng 只瞥 zhǐpiē guò 一瞬 yīshùn

    - Ánh mắt của cô ấy chỉ liếc qua trong chốc lát.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī piē le 学生 xuésheng 一眼 yīyǎn

    - Giáo viên liếc qua học sinh một cái.

  • volume volume

    - piē le 一眼 yīyǎn

    - Tôi liếc anh ấy một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Piē
    • Âm hán việt: Miết
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKBU (火大月山)
    • Bảng mã:U+77A5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa