Đọc nhanh: 一片真心 (nhất phiến chân tâm). Ý nghĩa là: một lòng chân thành.
一片真心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lòng chân thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一片真心
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 让 他 白跑一趟 , 心里 真 有点 过不去
- để anh ấy phí công một chuyến, thật áy náy trong lòng.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 我 一 走进 村子 , 全 变了样 , 我 真 疑心 自己 走 错路 了
- tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
- 别 辜负 老师 的 一片 心
- Đừng phụ tấm lòng của thầy giáo.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
- 他 的 举动 显示 一片 好心
- Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
⺗›
心›
片›
真›