Đọc nhanh: 一次一片 (nhất thứ nhất phiến). Ý nghĩa là: mỗi lần một viên.
一次一片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỗi lần một viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次一片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
次›
片›