Đọc nhanh: 一片 (nhất phiến). Ý nghĩa là: khoảnh. Ví dụ : - 一片蓬蓬勃勃的气象。 quang cảnh khí thế hừng hực.. - 敬业专业造就一番事业,诚信真心奉献一片爱心。 Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.. - 麦收时节,田野里一片金黄。 vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
一片 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảnh
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 窗外 是 一片 诱惑 人 的 景色
- Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
片›