一块 yīkuài
volume volume

Từ hán việt: 【nhất khối】

Đọc nhanh: 一块 (nhất khối). Ý nghĩa là: một khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công ty, bánh; khoảnh. Ví dụ : - 麦芽糖粘在一块儿了。 Lúa mì mọc mới tốt làm sao!. - 正是这样拼图的最后一块 Đó là lý do tại sao phần cuối cùng của trò chơi ghép hình. - 心里一块石头落了地。 hụt hẫng.

Ý Nghĩa của "一块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

一块 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một khối / một mảnh / một (đơn vị tiền) / cùng nhau / ở cùng một nơi / trong công ty

拼音:yī kuài

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麦芽糖 màiyátáng zhān zài 一块儿 yīkuàier le

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 这样 zhèyàng 拼图 pīntú de 最后 zuìhòu 一块 yīkuài

    - Đó là lý do tại sao phần cuối cùng của trò chơi ghép hình

  • volume volume

    - 心里 xīnli 一块 yīkuài 石头 shítou luò le

    - hụt hẫng.

  • volume volume

    - 门前 ménqián yǒu 一块 yīkuài 空地 kòngdì 可以 kěyǐ 种菜 zhòngcài

    - trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 全挤 quánjǐ zài 一块儿 yīkuàier le

    - việc dồn cả một đống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. bánh; khoảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一块

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 试验田 shìyàntián

    - một mảnh ruộng thử nghiệm.

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao