2236 từ
Hoá, Đổi, Thay Đổi
Hóa Học
Hóa Trang
Hoá Trang (Thành Nhân Vật Mà Mình Sắm Vai)
Hoài Niệm, Nhớ Mong
Mang Bầu
Kẻ Xấu, Đồ Tồi, Đồ Đểu
Hoan Hô, Reo Hò, Hò Reo
Vui Vẻ
Vui Vẻ, Vui Sướng, Thích Thú
Hòa Dịu
Từ Tốn, Chậm Chạp, Chầm Chậm
Tưởng Tượng, Mộng Tưởng, Hoang Tưởng
Bối Rối, Hoảng Sợ, Sợ Hãi
Hoàng Đế
Đậu Tương, Đậu Nành
Hoàng Hôn
Màu Xám
Màu Xám, Màu Tro, Luốc
Nản Lòng