Đọc nhanh: 播音 (bá âm). Ý nghĩa là: phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh. Ví dụ : - 播音员 phát thanh viên. - 今天播音到此结束 chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
✪ phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh
广播电台播送节目
- 播音员
- phát thanh viên
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 播音员
- phát thanh viên
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
音›