• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
  • Pinyin: Suì
  • Âm hán việt: Toại
  • Nét bút:丶ノ一ノフノノノ丶
  • Hình thái:⿱丷豕
  • Thương hiệt:TPHO (廿心竹人)
  • Bảng mã:U+34B8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㒸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 㒸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 㒸 (Toại). Bộ Bát (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノフノノノ). Chi tiết hơn...

Toại
Âm:

Toại

Từ điển phổ thông

  • 1. tuân theo (như chữ 遂)
  • 2. năm, tuổi, vụ mùa (như chữ 歲)