• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
  • Pinyin: Luò
  • Âm hán việt: Lạc
  • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马各
  • Thương hiệt:NMHER (弓一竹水口)
  • Bảng mã:U+9A86
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 骆

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢆇 𩦼

Ý nghĩa của từ 骆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lạc). Bộ Mã (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Từ ghép với : Lạc đà một bướu, Lạc đà hai bướu Chi tiết hơn...

Lạc

Từ điển phổ thông

  • ngựa trắng bờm đen

Từ điển Trần Văn Chánh

* 駱駝lạc đà [luòtuo] Con lạc đà

- Lạc đà một bướu

- Lạc đà hai bướu

- Lạc đà được người ta gọi là chiếc thuyền sa mạc