Đọc nhanh: 裾 (Cư, Cứ). Bộ Y 衣 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: vạt áo, Vạt áo., Vạt áo, vạt áo, Vạt áo.. Chi tiết hơn...
- “Thiểu gian, tự hữu nhân ám khiên kì cư” 少間, 似有人暗牽其裾 (Họa bích 畫壁) Một lát, tựa như có người kín đáo kéo vạt áo.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異